Có 2 kết quả:
賽馬場 sài mǎ chǎng ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ • 赛马场 sài mǎ chǎng ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race course
(2) race ground
(3) race track
(2) race ground
(3) race track
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race course
(2) race ground
(3) race track
(2) race ground
(3) race track
Bình luận 0