Có 2 kết quả:

賽馬場 sài mǎ chǎng ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ赛马场 sài mǎ chǎng ㄙㄞˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) race course
(2) race ground
(3) race track

Từ điển Trung-Anh

(1) race course
(2) race ground
(3) race track